Có 2 kết quả:
花头 huā tou ㄏㄨㄚ • 花頭 huā tou ㄏㄨㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) trick
(2) pattern
(3) novel idea
(4) knack
(2) pattern
(3) novel idea
(4) knack
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) trick
(2) pattern
(3) novel idea
(4) knack
(2) pattern
(3) novel idea
(4) knack
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0